Có 2 kết quả:

反鋸齒 fǎn jù chǐ ㄈㄢˇ ㄐㄩˋ ㄔˇ反锯齿 fǎn jù chǐ ㄈㄢˇ ㄐㄩˋ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anti-aliasing

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anti-aliasing

Bình luận 0